A. Danh sách phòng thi
- Tiếng Anh bậc 2, xem tại đây
- Tiếng Anh bậc 3, xem tại đây
- Tiếng Trung Quốc HSK (level 2), xem tại đây
- Tiếng Trung Quốc HSK (level 3), xem tại đây
- Tiếng Hàn Quốc TOPIKI (level 2), xem tại đây
- Tiếng Hàn Quốc TOPIKII (level 3), xem tại đây
- Tiếng Anh bậc 3-5, xem tại đây
- Tiếng Trung Quốc HSK (level 5), xem tại đây
B. Thời gian biểu thi
- Tiếng Anh bậc 2, xem tại đây
- Tiếng Anh bậc 3, xem tại đây
- Tiếng Trung Quốc HSK (level 2), xem tại đây
- Tiếng Trung Quốc HSK (level 3), xem tại đây
- Tiếng Hàn Quốc TOPIKI (level 2), xem tại đây
- Tiếng Hàn Quốc TOPIKII (level 3), xem tại đây
- Tiếng Anh bậc 3-5, xem tại đây
- Tiếng Trung Quốc HSK (level 5), xem tại đây
C. Quy định phòng thi